Quốc tế
BỘ ĐIỀU KIỆN QUỐC TẾ 2018 VERSION 6.0: DKC18/VN_V6.0
*Cập nhật ngày 11/05/2018 – Hiệu lực áp dụng: 09/05/2018
BIỂU GIÁ MÙA QUỐC TẾ
Giá mùa Đông Nam Á
Phiên bản | Hiệu lực xuất vé | Hiệu lực áp dụng | Biểu giá |
---|---|---|---|
GIÁ MÙA ĐÔNG NAM Á 2019 | 20/11/2019 - 31/12/2049 | 20/11/2019 - 31/12/2049 | VNS0011V_V24 |
Giá mùa Đông Bắc Á
Phiên bản | Hiệu lực xuất vé | Hiệu lực khởi hành | Biểu giá |
---|---|---|---|
GIÁ MÙA ĐÔNG BẮC Á 2020-KR | 15/09/2020 - 31/12/2049 | 15/09/2020 - 31/12/2049 | VNSKR0014V_V4 |
GIÁ MÙA ĐÔNG BẮC Á 2020 VN - JP | 15/09/2020 - 31/12/2049 | 15/09/2020 - 31/12/2049 | VNSKR0013V_V3 |
Giá mùa Châu Âu
Phiên bản | Hiệu lực xuất vé | Hiệu lực khởi hành | Biểu giá |
---|---|---|---|
GIÁ MÙA CHÂU ÂU 2020 | 01/04/2020 - 31/12/2049 | 01/04/2020 - 31/12/2049 | VNSEU0011V_V1 |
GIÁ MÙA ĐI FR | 25/03/2020 - 31/03/2020 | 25/03/2019 - 31/12/2049 | VNS0025V_V20.01 |
GIÁ MÙA ĐI FR | 01/04/2020 - 31/12/2049 | 01/04/2020 - 31/12/2049 | VNSFR0011V_V20.01 |
Giá mùa Châu Úc
Phiên bản | Ngày cập nhật | Hiệu lực áp dụng | Biểu giá |
---|---|---|---|
GIÁ MÙA CHÂU ÚC 2019 | 24/09/2019 - 31/12/2049 | 24/09/2019 - 31/12/2049 | VNS0014V_V5 |
Giá mùa Châu Mỹ
Phiên bản | Ngày cập nhật | Hiệu lực áp dụng | Biểu giá |
---|---|---|---|
GIÁ MÙA CHÂU MỸ 2019 VERSION 1 | 01/04/2019 - 31/12/2049 | 01/04/2019 - 31/12/2049 | VNS0016F_V19.01 |
Giá mùa Trung Đông – Châu Phi
Phiên bản | Ngày cập nhật | Hiệu lực áp dụng | Biểu giá |
---|---|---|---|
GIÁ MÙA VN ĐI NAM Á, TRUNG ĐÔNG, CHÂU PHI 2019 | 22/05/2019 | 22/05/2019 | VNS0028F |
BIỂU GIÁ ĐẶC THÙ
Giá định cư
Phiên bản | Ngày cập nhật | Biểu giá |
---|---|---|
GIÁ ĐỊNH CƯ 2019 | 01/04/2019 | VNS0022E |
Giá du học
Phiên bản | Ngày cập nhật | Hiệu lực xuất vé | Biểu giá |
---|---|---|---|
GIÁ MÙA DU HỌC 2019 | 17/10/2019 | 17/10/2019 | VNS0010H_V5 |
GIÁ DU HỌC CHÂU ÂU | 25/06/2019 | 25/06/2019 - 31/12/2019 | VN190601H_V2 |
GÍA CHIẾN THUẬT DU HỌC TYO | 17/10/2019 - 31/03/2020 | 17/10/2019 - 31/03/2020 | VN191031H |
Giá quốc tịch, cộng đồng
Phiên bản | Ngày cập nhật | Biểu giá |
---|---|---|
GIÁ QUỐC TỊCH CỘNG ĐỒNG 2019 | 01/04/2019 | VNS0020E |
Giá thuyền viên
Phiên bản | Ngày cập nhật | Biểu giá |
---|---|---|
GIÁ THUYỀN VIÊN VERSION 2019 | 03/04/2019 | VNS0010M |
Giá Lao động
Phiên bản | Ngày cập nhật | Biểu giá |
---|---|---|
Biểu giá lao động năm 2019 (BGMB) | 01/04/2019 | VNS0010L_V1 |