Biểu giá
Nội địa
BỘ ĐIỀU KIỆN NỘI ĐỊA 2021 VERSION 6: DKC21_ND_V6
*Cập nhật ngày 24/02/2021
Biểu giá mùa nội địa
Phiên bản | Hiệu lực khởi hành | Hiệu lực xuất vé | Biểu giá |
---|---|---|---|
GIÁ MÙA NỘI ĐỊA 2020 | 18/09/2020 - 31/12/2049 | 18/09/2020 - 31/12/2049 | VNS0011V_V24 |
Biểu giá tour nội địa
Phiên bản | Hiệu lực khởi hành | Hiệu lực xuất vé | Biểu giá |
---|---|---|---|
GIÁ TOUR NỘI ĐỊA 2020 | 26/06/2020 - 31/12/2049 | 26/06/2020 - 31/12/2049 | VNSVN0011G_V5 |
Quốc tế
BỘ ĐIỀU KIỆN QUỐC TẾ 2020: DKCQT20_V14
*Cập nhật ngày 24/08/2020 – Hiệu lực áp dụng: 24/08/2020
BIỂU GIÁ MÙA QUỐC TẾ
Giá mùa Đông Nam Á
Phiên bản | Hiệu lực xuất vé | Hiệu lực áp dụng | Biểu giá |
---|---|---|---|
GIÁ MÙA ĐÔNG NAM Á 2019 | 20/11/2019 - 31/12/2049 | 20/11/2019 - 31/12/2049 | VNS0011V_V24 |
Giá mùa Đông Bắc Á
Phiên bản | Hiệu lực xuất vé | Hiệu lực khởi hành | Biểu giá |
---|---|---|---|
GIÁ MÙA ĐÔNG BẮC Á 2020-KR | 15/09/2020 - 31/12/2049 | 15/09/2020 - 31/12/2049 | VNSKR0014V_V4 |
GIÁ MÙA ĐÔNG BẮC Á 2020 VN - JP | 15/09/2020 - 31/12/2049 | 15/09/2020 - 31/12/2049 | VNSKR0013V_V3 |
Giá mùa Châu Âu
Phiên bản | Hiệu lực xuất vé | Hiệu lực khởi hành | Biểu giá |
---|---|---|---|
GIÁ MÙA CHÂU ÂU 2020 | 01/04/2020 - 31/12/2049 | 01/04/2020 - 31/12/2049 | VNSEU0011V_V1 |
GIÁ MÙA ĐI FR | 25/03/2020 - 31/03/2020 | 25/03/2019 - 31/12/2049 | VNS0025V_V20.01 |
GIÁ MÙA ĐI FR | 01/04/2020 - 31/12/2049 | 01/04/2020 - 31/12/2049 | VNSFR0011V_V20.01 |
Giá mùa Châu Úc
Phiên bản | Ngày cập nhật | Hiệu lực áp dụng | Biểu giá |
---|---|---|---|
GIÁ MÙA CHÂU ÚC 2019 | 24/09/2019 - 31/12/2049 | 24/09/2019 - 31/12/2049 | VNS0014V_V5 |
Giá mùa Châu Mỹ
Phiên bản | Ngày cập nhật | Hiệu lực áp dụng | Biểu giá |
---|---|---|---|
GIÁ MÙA CHÂU MỸ 2019 VERSION 1 | 01/04/2019 - 31/12/2049 | 01/04/2019 - 31/12/2049 | VNS0016F_V19.01 |
Giá mùa Trung Đông – Châu Phi
Phiên bản | Ngày cập nhật | Hiệu lực áp dụng | Biểu giá |
---|---|---|---|
GIÁ MÙA VN ĐI NAM Á, TRUNG ĐÔNG, CHÂU PHI 2019 |
22/05/2019 | 22/05/2019 | VNS0028F |
BIỂU GIÁ ĐẶC THÙ
Giá định cư
Phiên bản | Ngày cập nhật | Biểu giá |
---|---|---|
GIÁ ĐỊNH CƯ 2019 | 01/04/2019 | VNS0022E |
Giá du học
Phiên bản | Ngày cập nhật | Hiệu lực xuất vé | Biểu giá |
---|---|---|---|
GIÁ MÙA DU HỌC 2019 | 17/10/2019 | 17/10/2019 | VNS0010H_V5 |
GIÁ DU HỌC CHÂU ÂU | 25/06/2019 | 25/06/2019 - 31/12/2019 | VN190601H_V2 |
GÍA CHIẾN THUẬT DU HỌC TYO | 17/10/2019 - 31/03/2020 | 17/10/2019 - 31/03/2020 | VN191031H |
Giá quốc tịch, cộng đồng
Phiên bản | Ngày cập nhật | Biểu giá |
---|---|---|
GIÁ QUỐC TỊCH CỘNG ĐỒNG 2019 | 01/04/2019 | VNS0020E |
Giá thuyền viên
Phiên bản | Ngày cập nhật | Biểu giá |
---|---|---|
GIÁ THUYỀN VIÊN VERSION 2019 | 03/04/2019 | VNS0010M |
Giá Lao động
Phiên bản | Ngày cập nhật | Biểu giá |
---|---|---|
Biểu giá lao động năm 2019 (BGMB) | 01/04/2019 | VNS0010L_V1 |
Giá Tour
Phiên bản | Hiệu lực xuất vé | Hiệu lực khởi hành | Biểu giá |
---|---|---|---|
Giá tour Nhật | 25/06/2019 - 31/03/2020 | 01/07/2019 | VNS0033T |
Giá tour Đông Nam Á 2019 | 17/10/2019 | 17/10/2019 | VNS0011T |
Giá tour TQ, Đloan, HKG | 20/10/2019 - 31/03/2020 | 20/10/2019 - 31/03/2020 | VNS0012T |
Giá tour châu Úc 2019 | 05/04/2019 | 05/04/2019 | VNS0014T |
Giá tour châu Âu 2019 | 17/05/2019 | 17/05/2019 - 31/03/2019 | VNS0015T |
Giá tour Nhật, Hàn 2019 | 01/04/2019 | 01/04/2019 | VNS0013T |
Giá tiểu thương
Phiên bản | Hiệu lực xuất vé | Hiệu lực khởi hành | Biểu giá |
---|---|---|---|
BIỂU GIÁ TIỂU THƯƠNG ĐI CAN | 07/04/2019 - 31/03/2020 | 07/04/2019 | VNS0022F |
Nội địa
Giá chào hè
Phiên bản | Ngày cập nhật | Biểu giá |
---|---|---|
Giá chào hè hành trình nội địa 2019 | 07/03/2019 | VN190373F |
Giá chào hè hành trình quốc tế 2019 | 07/03/2019 | VN190301V |
Giá chào thu
Phiên bản | Hiệu lực xuất vé | Hiệu lực khởi hành | Biểu giá |
---|---|---|---|
GIÁ MÙA THU VÀNG HÀNH TRÌNH NỘI ĐỊA 2020 | 21/07/2020 - 31/07/2020 | 07/09/2020 - 31/03/2021 | VN20076F_V1 |
Giá chiến thuật
Phiên bản | Hiệu lực khởi hành | Hiệu lực xuất vé | Biểu giá |
---|---|---|---|
GIÁ VCS | 17/02/2021 - 31/12/2021 | 17/02/2021 - 31/12/2021 | VN20036F-V16 |
GÍA CHIẾN THUẬT DU XUÂN | 03/02/2021 - 11/02/2021 | 21/02/2021 - 21/03/2021 | VN21007F-V1.0 |
GIÁ CHIẾN THUẬT VALENTINE | 14/02/2021 - 30/06/2021 | 14/02/2021 - 15/02/2021 | VN21008F |
GIÁ CHIẾN THUẬT VN*BL | 13/01/2021 - 28/02/2021 | 13/01/2021 - 28/02/2021 | VN21003F-V1.0 |
GIÁ CHIẾN THUẬT SGN-VCS | 01/02/2021 - 14/02/2021 | 01/02/2021 - 31/03/2021 | VN21005F-V1.0 |
GIÁ CHIẾN THUẬT | 18/01/2021 - 30/06/2021 | 18/01/2021 - 30/06/2021 | VN20067F-V16.0 |
GIÁ CHIẾN THUẬT NỘI ĐỊA | 19/01/2021 - 28/02/2021 | 28/01/2021 - 28/02/2021 | VN21004F-V1.0 |
GÍA CHIẾN THUẬT VCA-VCS | 21/01/2021 - 30/06/2021 | 21/01/2021 - 30/06/2021 | VN20124F_V5.0 |
Quốc tế
Giá chiến thuật chung
Phiên bản | Hiệu lực xuất vé | Hiệu lực khởi hành | Biểu giá |
---|---|---|---|
GIÁ CHIẾN THUẬT THƯƠNG GIA | 06/09/2019 - 31/12/2019 | 06/09/2019 - 31/12/2020 | VN190504V_V4 |
GIÁ MÙA THU VÀNG HÀNH TRÌNH QUỐC TẾ 2019 | 19/08/2019 - 28/08/2019 | 19/08/2019 - 28/08/2020 | VN190501V_V6 |
Giá khuyến mãi Đông Nam Á
Phiên bản | Hiệu lực xuất vé | Hiệu lực khởi hành | Biểu giá |
---|---|---|---|
BIỂU GIÁ CHIẾN THUẬT ĐI BKK | 11/02/2021 - 10/03/2021 | 11/02/2021 - 10/03/2021 | VNTH21001V-V1.0 |
BIỂU GIÁ MUA 2 TẶNG 1 ĐI BKK/KUL/SIN V2 | 12/06/2018 - 31/03/2019 | 05/06/2018 - 31/03/2019 | VN180612T_V2 |
Giá khuyến mãi Đông Bắc Á
Phiên bản | Hiệu lực xuất vé | Hiệu lực khởi hành | Biểu giá |
---|---|---|---|
BIỂU GIÁ CHIẾN THUẬT SGN - TYO | 15/12/2019 - 11/01/2020 | 15/12/2019 - 11/01/2020 | VN191136V_V1 |
GIÁ CHIẾN THUẬT VN - JP | 29/08/2019 - 30/09/2019 | 29/08/2019 - 31/12/2019 | VN190535V_V6 |
BIỂU GIÁ CHIẾN THUẬT HAN - SEL | 21/08/2019 - 20/09/2019 | 21/08/2019 - 31/12/2019 | VN190833V_V1 |
BIỂU GIÁ CHIẾN THUẬT THƯƠNG GIA ĐI JP | 10/08/2019 - 15/08/2019 | 10/08/2019 - 30/12/2019 | VN190831V_V1 |
Giá khuyến mãi Châu Úc
Phiên bản | Ngày cập nhật | Hiệu lực áp dụng | Biểu giá |
---|---|---|---|
BIỂU GIÁ CHIẾN THUẬT | 19/02/2021 - 31/03/2021 | 19/02/2021 - 31/03/2021 | VNAU21001V |
BIỂU GIÁ CHIẾN THUẬT HAN-NCE/LYS | 02/02/2018 | VN180251V-V1.xlsx |
Giá khuyến mãi Châu Âu
Phiên bản | Hiệu lực xuất vé | Hiệu lực khởi hành | Biểu giá |
---|---|---|---|
GIÁ CHIẾN THUẬT VN-PAR | 18/09/2019 - 30/09/2019 | 18/09/2019 - 30/06/2020 | VN191051V_V1 |
BIỂU GIÁ CHIẾN THUẬT VN - RU | 10/07/2019 - 30/09/2019 | 11/07/2019 - 31/09/2019 | VN190853V_V1 |
BIỂU GIÁ CHIẾN THUẬT SVO | 03/06/2019 - 18/06/2019 | 03/06/2019 - 18/06/2019 | VN190753V_V1 |
Giá khuyến mãi Châu Mỹ
Phiên bản | Ngày cập nhật | Biểu giá |
---|---|---|
GIÁ ĐẶC BIỆT TỪ VIỆT NAM ĐI CHÂU MỸ V1.0 | 06/09/2017 | VN170761F_V1-Gia dac biet tu VN di chau My.PDF |